THÔNG TIN SẢN PHẨM
Máy lọc nước Panasonic TK-AS31 là dòng máy lọc nước nội địa Nhật Bản với công suất lọc 6000 lít (Mã mới thay thế cho máy Panasonic TK-AS30) , máy sử dụng công nghệ điện phân và màng lọc sợi rỗng giúp loại bỏ hoàn toàn các tạp chất cũng như các vi khuẩn có hại tồn tại trong nước như Coliform, Ecoli, …
Đặc điểm nổi bật của máy lọc nước Panasonic TK-AS31
Thiết kế nhỏ gọn nhưng không kém phần tinh tế
Máy lọc nước Panasonic TK-AS31 được thiết kế với tông màu trắng cho cảm giác sạch sẽ, bảng điều khiển hiện đại cùng phím bấm khoa học làm nổi bật không gian phòng bếp.
Panasonic TK-AS31 thiết kế khá nhỏ gọn với kích thước 26.1 x 17.8 x 8.6 cm giúp bạn có thể đặt được nhiều vị trí mà không chiếm nhiều không gian bàn bếp.
Tùy chọn 3 chế độ nước
Máy lọc nước Panasonic TK-AS31 được thiết kế tùy chọn 3 chế độ nước với 2 chế độ kiềm và 1 chế độ nước tinh khiết, bạn chỉ cần nhấn nút theo nhu cầu sử dụng.
Công nghệ màng lọc sợi rỗng
Lõi lọc nước của Panasonic TK-AS31 có khả năng loại bỏ 19 loại tạp chất gây hại trong nước. Thiết bị lọc nước với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng xử lý và loại bỏ được các tạp chất và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0.1microme (như Coliform, Ecoli…thường có kích thước từ 0,3 micromet trở lên).
Màng lọc sợi rỗng với những sợi dạng ống được đục lỗ siêu nhỏ, nước lọc sẽ chảy qua thành ống thông qua hàng triệu lỗ nhỏ với kích thước chỉ từ 0.01 – 0.1 micromet.
Chuyển đổi chế độ nước linh hoạt
Chức năng chuyển đổi chế độ nước của máy lọc nước Panasonic TK-AS31 được thiết kế dạng cần gạt giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa nước lọc và nước thô.
Thông số kỹ thuật của máy lọc nước Panasonic TK-AS31:
Hãng sản xuất | Panasonic | |
---|---|---|
Điện áp | 100V | |
Số điện cực | 3 | |
Tín hiệu chất lượng nước | Có | |
Công suất | 70W | |
Chứng chỉ y tế Nhật Bản | 304AKBZX00082000 | |
Thông số | Kích thước | 261 x 178 x 86mm ( cao x rộng x sâu) |
Khối lượng | 1.8kg ( đầy nước 2.1kg) | |
Nước sử dụng | Nước máy | |
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35℃ | |
Áp lực nước | 70kPa~350kPa | |
Điện phân | Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tốc độ dòng chảy | 2,5 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tỉ lệ nước thải | 4:1 | |
Công suất điện phân | Kiềm: 2 chế độ | |
Thời gian sử dụng liên tục | 30 phút | |
Vật liệu điện cực | Titan | |
Thời gian sử dụng nước | 850 giờ | |
Làm sạch điện cực | Làm sạch tự động | |
Lượng nước xả | 2,0 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tốc độ dòng lọc | 2,4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Khả năng lọc | Clo dư | 6000L |
Độ đục | 6000L | |
Chất Trihalometthanes | 6000L | |
Cloroform | 6000L | |
Bromodichlorometan | 6000L | |
Dibromochlorometan | 6000L | |
Bromoform | 6000L | |
Tetrachloroetylen | 6000L | |
Trichloroetylen | 6000L | |
1,1,1-Trichloroethane | 6000L | |
CAT (thuốc trừ sâu) | 6000L | |
Nấm mốc (2-MIB) | 6000L | |
Chì hòa tan | 6000L | |
Tạp chất khác | Sắt (hạt) | Loại bỏ 80% |
Nhôm (trung tính) | Loại bỏ 80% | |
Mùi mốc (Jeosmin) | 6000L | |
Phenol | 6000L | |
Benzen | 6000L | |
Carbon tetraclorua | 6000L | |
Bộ lọc | TK-AS30C1 ( sẵn trong máy) | |
Thời gian thay bộ lọc | 1 năm ( 15L/ ngày) | |
Cấu tạo bộ lọc | Vải không dệt Than hoạt tính dạng hạt Gốm Bột than hoạt tính Màng lọc sợi rỗng |
|
Chiều dài dây nguồn | 2m | |
Chiều dài ống nước | Cấp nước: 0.9 m Thoát nước:0.6 m |
|
Sản xuất | Nhật Bản | |
Nhập khẩu | Nhật Bản |
Reviews
There are no reviews yet.